ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; Quay phim 8K 4320p@24fps; Chụp ảnh nâng cao; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    10 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
  • Camera sau
    Triple 12MP Ultra Wide, Wide and Telephoto cameras
  • Camera trước
    12 MP
  • Camera sau
    Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
  • Camera trước
    10MP f2.4
  • Chipset
    Exynos 990 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G77 MP11
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Lossless, MP3, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      2 đầu Type-C
    • Wifi
      Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
      • Kích thước
        Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm
      • Kích thước
        Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm
      • Kích thước
        Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
      • Loại màn hình
        Super AMOLED Plus
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.7"
      • Loại màn hình
        OLED
      • Chuẩn màn hình
        Super Retina XDR
      • Độ phân giải
        1125 x 2436 Pixels
      • Kích thước màn hình
        5.8 inches
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
        • Dung lượng Pin
          4300 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
        • Dung lượng Pin
          3190 mAh
        • Loại pin
          Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
        • Dung lượng Pin
          3300 mAh
        • Loại pin
          Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
        • Loại Sim
          2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
        • Loại Sim
          Nano SIM & eSIM
        • Số khe cắm sim
          1 physical SIM + eSIM
          • Tính năng đặc biệt
            Nhận diện khuôn mặt Face ID- Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Dolby Audio™, Apple Pay, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác
          • Tính năng đặc biệt
            Fingerprint (side-mounted)
          • Trọng lượng
            192 g
          • Trọng lượng
            188 g