ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.8 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
    • Chipset
      Exynos 2100 8 nhân
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G78 MP14
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Apple A13 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      8GB
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Chuyên nghiệp (Pro), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm
    • Camera trước
      10 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
    • Camera sau
      Triple 12MP Ultra Wide, Wide and Telephoto cameras
    • Camera trước
      12 MP
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
    • Camera trước
      10MP f2.4
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Loại Sim
      Nano SIM & eSIM
    • Số khe cắm sim
      1 physical SIM + eSIM
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần sáng màn hình, Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio, Âm thanh AKG, Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC), Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi
    • Tính năng đặc biệt
      Nhận diện khuôn mặt Face ID- Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Dolby Audio™, Apple Pay, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (side-mounted)
    • 4G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
    • GPS
      BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0, apt-X, A2DP
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
      • Nghe nhạc
        Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
      • Ghi âm
        Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Lossless, MP3, AAC, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Kích thước
          Dài 161.5 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 7.8 mm
        • Kích thước
          Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm
        • Kích thước
          Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
        • Trọng lượng
          Khoảng 201 g
        • Trọng lượng
          188 g
          • Thời gian bảo hành
            12 Tháng
              • Dung lượng Pin
                4800 mAh
              • Loại pin
                Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
              • Dung lượng Pin
                3190 mAh
              • Loại pin
                Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
              • Dung lượng Pin
                3300 mAh
              • Loại pin
                Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W