ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S21+ 5G 8/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512 GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 453.7 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Chuyên nghiệp (Pro), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm
  • Camera trước
    10 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
  • Camera sau
    50 MP (chính) + 50 MP (góc rộng) + 13 MP (tele)+ 3 MP (hiển vi); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 + F/3.0; Đèn flash sau
  • Camera trước
    32 MP; F/2.4
  • Camera sau
    12 MP (UW) + 200 MP (W) + 10 MP (Tele 3x) + 10 MP (Tele 10x); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
  • Camera trước
    12 MP
  • Chipset
    Exynos 2100 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MP14
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 888, tối đa 2.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 660
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
  • Số nhân CPU
    3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno740
  • RAM
    12 GB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
  • Nghe nhạc
    Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
    • 4G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
    • GPS
      BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0, apt-X, A2DP
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/34/38/39/40/41/66
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ax/ ac wave 2
    • 5G
      n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78/79
    • GPS
    • Bluetooth
      5.2
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kích thước
      Dài 161.5 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 7.8 mm
    • Kích thước
      163.6 x 74 x 8.3 mm
    • Kích thước
      Dài 163.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.9 mm
    • Chuẩn màn hình
      Full HD+
    • Độ phân giải
      (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      1440 x 3216 (QHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.7 inch, màn hình đục lỗ
    • Công nghệ cảm ứng
      120Hz, Gorilla Glass 5
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
    • Độ phân giải
      3088 x 1440
    • Kích thước màn hình
      6.8"; 1 - 120 Hz; 1750 nits
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
    • Dung lượng Pin
      4800 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
    • Dung lượng Pin
      4500mAh
    • Loại pin
      (Typ), Super VOOC 2.0 65W, Sạc không dây 30W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần sáng màn hình, Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio, Âm thanh AKG, Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC), Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi
        • Tính năng đặc biệt
          Chuẩn chống nước IP68; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Tích hợp S-Pen trong thân máy; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
        • Trọng lượng
          Khoảng 201 g
        • Trọng lượng
          Khoảng 193g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          223 g