ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 9 4/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Danh bạ
      Phụ thuộc vào bộ nhớ
    • Bộ nhớ trong
      256 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Camera sau
      13.0 MP
    • Camera trước
      Chính 48MP và Phụ 8MP + 2MP + 2MP
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
      • Camera trước
        8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
      • Chipset
        MediaTek Helio G85
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G52
      • RAM
        4 GB
        • Chipset
          MediaTek Helio G88
        • Số nhân CPU
          Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G52
        • RAM
          8 GB
        • Xem phim
          Có
        • Nghe nhạc
          Có
        • Ghi âm
          Có
          • Xem phim
            MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
          • Nghe nhạc
            AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
          • Ghi âm
            Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            Có
          • Bluetooth
            5.0, A2DP, LE
          • GPRS/EDGE
            Có
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Wifi
              2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
            • GPS
              GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
            • Bluetooth
              5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Kích thước
              Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.9 mm
              • Kích thước
                Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                Full HD +
              • Độ phân giải
                1080 x 2340 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.53 inchs
              • Công nghệ cảm ứng
                IPS LCD
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Màu màn hình
                  16.7 M
                • Độ phân giải
                  FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.72'' (17.07cm)
                • Công nghệ cảm ứng
                  Glass
                • Dung lượng Pin
                  5020 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
                  • Loại pin
                    Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Thời gian bảo hành
                      18 Tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa vân tay sau mặt lưng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
                          • Trọng lượng
                            199 g
                            • Trọng lượng
                              189.5g