ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Camera sau
      13.0 MP
    • Camera trước
      Chính 48MP và Phụ 8MP + 2MP + 2MP
    • Camera sau
      13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      8 MP, F/2.0
      • Chipset
        MediaTek Helio G85
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G52
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Helio G35, tối đa 2.3GHz
      • Số nhân CPU
        8 cores, lên đến 2.3 GHZ
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320@680MHz
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
          Có
        • Nghe nhạc
          Có
        • Ghi âm
          Có
        • Nghe nhạc
          SBC, AAC, APTX HD, LDAC
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            Có
          • Bluetooth
            5.0, A2DP, LE
          • GPRS/EDGE
            Có
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 2G
            GSM: 850/900/1800/1900
          • 3G
            WCDMA: 850/900/2100
          • 4G
            LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
          • Bluetooth
            5.3
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.9 mm
            • Kích thước
              163.7 x 75 x 7.99 mm
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                Full HD +
              • Độ phân giải
                1080 x 2340 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.53 inchs
              • Công nghệ cảm ứng
                IPS LCD
              • Loại màn hình
                LCD
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                720 x 1612 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.56 inch, màn hình giọt nước
                • Dung lượng Pin
                  5020 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  (Typ)
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Thời gian bảo hành
                      18 Tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa vân tay sau mặt lưng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
                          • Trọng lượng
                            199 g
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                            • Xiaomi Redmi Note 9 4/128GB
                              Xiaomi Redmi Note 9 4/128GB
                            • OPPO A57 4/128GB
                              OPPO A57 4/128GB