ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.67 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    2340*1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.38 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2400*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5, 2.5D
  • Chipset
    Snapdragon Qualcomm 720G (8nm)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    SDM665
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Helio G99
  • Số nhân CPU
    Tiến trình 6nm, lõi tám nhân, 2*A76@2,2 GHz, 6*A55@2,0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    16.0 MP
  • Camera trước
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
  • Camera sau
    48MP, 8MP, 2MP, 2MP (4 camera)
  • Camera trước
    32MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP. Camera chân dung: 2MP. Hỗ trợ quay phim 1080P/30fps, 720P/30fps, 1080P/60fps, 720P/60fps. Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Camera trước
    8 MP. Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Nhận diện khuôn mặt
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt AI, Mở khóa vân tay bên hông máy
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Con quay hồi chuyển thực thể
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay cạnh viền, mở khóa mật khẩu
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      Có
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
      Có
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      2.4G+5G
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • GPRS/EDGE
      GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 4G
      LTE 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 2.4GHz / 5GHz, Hỗ trợ Wi-Fi 5, Wi-Fi 4 & 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS/AGPS/Beidou/Glonass/Galileo
    • Bluetooth
      5.3
    • Xem phim
      Có
    • Nghe nhạc
      Có
    • Ghi âm
      Có
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
    • Kích thước
      Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm
    • Kích thước
      159.25*75.19*8.68mm
    • Kích thước
      159.9 x 73.3 x 7.95 mm
    • Trọng lượng
      209 g
    • Trọng lượng
      186.7g
    • Trọng lượng
      178 g
    • Thời gian bảo hành
      18 Tháng
        • Dung lượng Pin
          5020 mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          4500 mAh (TYP)
        • Loại pin
          Sạc nhanh 9V2A
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po