ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    16.0 MP
  • Camera trước
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
  • Camera sau
    48MP + 8MP (Góc siêu rộng) + 5MP (Xoá phông)
  • Camera trước
    32MP
  • Camera sau
    Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
  • Camera trước
    16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh
  • Chipset
    Snapdragon Qualcomm 720G (8nm)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Exynos 9610
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Chip Helio G99
  • Số nhân CPU
    CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    Có
  • Nghe nhạc
    Có
  • Ghi âm
    Có
    • Xem phim
      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      Có
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
      Có
    • Kết nối USB
      USB Type-C
      • 4G
      • Wifi
        IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
      • GPS
        GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        Type C
      • Kích thước
        Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm
        • Kích thước
          Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Chuẩn màn hình
          Full HD +
        • Độ phân giải
          1080 x 2400 Pixels
        • Kích thước màn hình
          6.67 inchs
        • Công nghệ cảm ứng
          IPS LCD
        • Loại màn hình
          Vô cực Infinity-U
        • Chuẩn màn hình
          Super AMOLED
        • Độ phân giải
          Full HD+ (2340x1080 pixels)
        • Kích thước màn hình
          6.4 inch
        • Loại màn hình
          Super AMOLED 90Hz
        • Độ phân giải
          FHD+ 2400x1080
        • Kích thước màn hình
          6.4 inch
        • Dung lượng Pin
          5020 mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          4000mAh + Sạc nhanh 15W
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2 Sim
        • Loại Sim
          Nano
        • Số khe cắm sim
          2 nano SIM
        • Thời gian bảo hành
          18 Tháng
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt AI, Mở khóa vân tay bên hông máy
            • Tính năng đặc biệt
              Bảo mật vân tay dưới màn hình, Khuôn mặt
              • Trọng lượng
                209 g
              • Trọng lượng
                169g
              • Trọng lượng
                ≈ 178g