ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Camera sau
    16.0 MP
  • Camera trước
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
  • Camera sau
    f/1.79 (48MP) + f/2.2 (8MP)+ f/2.4(2MP) (Góc Siêu Rộng, Xóa Phông)+ (Siêu Cận); Đèn Flash; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Quay chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, DOC, 48MP AI
  • Camera trước
    f/2.0 (16MP)
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Chipset
    Snapdragon Qualcomm 720G (8nm)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    SDM662
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    Có
  • Nghe nhạc
    Có
  • Ghi âm
    Có
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    Có
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • GPRS/EDGE
    Có
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 2G
    B2/3/5/8
  • 3G
    B1/5/8
  • 4G
    B1/3/5/7/8; B38/40/41
  • Wifi
    2.4GHz /5GHz
  • GPS
    GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Có - USB C
  • Kích thước
    Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm
  • Kích thước
    163.86*75.32*8.38mm
  • Kích thước
    164x76x8 mm
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.67 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Dung lượng Pin
    5020 mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Loại pin
    (TYP); Sạc Siêu Tốc 18W; Polymer cao cấp
  • Dung lượng Pin
    5000mah
  • Loại pin
    Li-ion; Super charge 67W
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Số khe cắm sim
    Hai SIMs hai sóng (DSDS)
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
  • Thời gian bảo hành
    18 Tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 Tháng
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng khuôn mặt AI, Mở khóa vân tay bên hông máy
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển thực thể
    • Tính năng đặc biệt
      Vân tay, Khuôn mặt
    • Trọng lượng
      209 g
    • Trọng lượng
      188g
    • Trọng lượng
      202g