ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    Đang cập nhật
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    TFT
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.58 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz
  • Chipset
    (Octa 2.0GHz)
  • Số nhân CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    SDM460
  • RAM
    6Gb
  • Chipset
    Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68 MC4
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    13.0 MP, Tự động lấy nét (AF), Quay video HD, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps
  • Camera sau
    13MP+2MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP); Đèn Flash camera sau; Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp
  • Camera trước
    8MP; f/1.8 (8MP)
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8; Camera macro: 2 MP, f/2.4 Cảm biến độ sâu2MP, f/2.4; 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0; 1080p@30fps
  • Danh bạ
    Tùy bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Tính năng đặc biệt
    Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi ,Đèn pin,
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Số khe cắm sim
        3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Wifi
        802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        Có
      • Bluetooth
        Bluetooth v4.2, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
        Có
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 2G
        B3/5/8
      • 3G
        B1/5/8
      • 4G
        B1/3/5/7/8; B38/40/41
      • Wifi
        2.4GHz /5GHz
      • GPS
        GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • 5G
        5G
      • GPS
        GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
      • Wifi
        2.4GHz / 5GHz
      • Bluetooth
        5.0
      • Xem phim
        Có
      • Nghe nhạc
        Có
      • Ghi âm
        Có
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Nghe nhạc
        Jack tai nghe 3.5
      • Kích thước
        Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm (TBD)
      • Kích thước
        164.41×76.32×8.41mm
      • Kích thước
        164.26×76.08×8.00mm
      • Trọng lượng
        Đang cập nhật
      • Trọng lượng
        192.3g
      • Trọng lượng
        182g
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            5000mAh(TYP)
          • Loại pin
            Sạc Siêu Tốc 18W
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Sạc nhanh 18W