ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    Đang cập nhật
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    TFT
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%, độ sáng màn hình lên đến 420 nits
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      (Octa 2.0GHz)
    • Số nhân CPU
      Đang cập nhật
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Unisoc T618
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G52
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        13.0 MP, Tự động lấy nét (AF), Quay video HD, Làm đẹp (Beautify)
      • Camera trước
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps
      • Camera sau
        Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps; Quay video 1080P/30fps; Quay video1080P/60fps; Quay phim Slow-Motion 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia, Đèn Flash;
      • Camera trước
        8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (tất cả ứng dụng thứ 3); Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 480P / 30fps, 720P / 30fps; Flash màn hình
        • Danh bạ
          Tùy bộ nhớ
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi ,Đèn pin,
          • Tính năng đặc biệt
            4G - LTE; Bluetooth 5.0; GPS
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual-SIM, 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
              • Wifi
                802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                Có
              • Bluetooth
                Bluetooth v4.2, A2DP, LE
              • GPRS/EDGE
                Có
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4GHz
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                  Có
                • Nghe nhạc
                  Có
                • Ghi âm
                  Có
                • Ghi âm
                  Ghi âm cuộc gọi; Ghi âm môi trường, Có ghi âm mặc định
                  • Kích thước
                    Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm (TBD)
                  • Kích thước
                    164.5*76*9.1 mm
                    • Trọng lượng
                      Đang cập nhật
                    • Trọng lượng
                      200g bao gồm pin
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Li-po; Sạc nhanh 18W