ViettelStore
So sánh "Vivo Y30"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Tùy bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    8.0 MP, Selfie màn hình bù sáng thông minh,chụp chân dung xóa phôn, PDAF, chụp lòng bàn tay
  • Camera trước
    13 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera ), PDAF, Chụp bằng lòng bàn tay, Chụp bằng giọng nói, Live photo, HDR, Chụp toàn cảnh, Chụp chân dung xóa phông, Xóa phông
  • Camera sau
    13.0 MP, Tự động lấy nét (AF), Quay video HD, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
  • Camera trước
    8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
  • Chipset
    Mediatek MT6765
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    (Octa 2.0GHz)
  • Số nhân CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G88
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    6 GB
  • Xem phim
    Có
  • Nghe nhạc
    Có
  • Ghi âm
    Có
  • Xem phim
    Có
  • Nghe nhạc
    Có
  • Ghi âm
    Có
  • Xem phim
    MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
  • GPS
    GPS, GLONASS, Beidou
  • Bluetooth
    v5.0
  • GPRS/EDGE
    Có
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • Wifi
    802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    Có
  • Bluetooth
    Bluetooth v4.2, A2DP, LE
  • GPRS/EDGE
    Có
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Wifi
    2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
  • GPS
    GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
  • Bluetooth
    5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kích thước
    162.04 × 76.46 × 9.11mm
  • Kích thước
    Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm (TBD)
  • Kích thước
    Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
  • Màu màn hình
    Đang cập nhật
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1560 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.47 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    Đang cập nhật
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    TFT
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16.7 M
  • Độ phân giải
    FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.72'' (17.07cm)
  • Công nghệ cảm ứng
    Glass
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    3 ( 2 sim nano+thẻ nhớ micro SD)
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Thời gian bảo hành
    12 Tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 Tháng
    • Tính năng đặc biệt
      Chạm 2 lần sáng màn hình
    • Tính năng đặc biệt
      Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi ,Đèn pin,
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
    • Trọng lượng
      197gr
    • Trọng lượng
      Đang cập nhật
    • Trọng lượng
      189.5g