ViettelStore
So sánh "IPHONE 8 PLUS 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    Đang cập nhật
  • Chuẩn màn hình
    Retina HD display
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    Infinity - O Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3040 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: Full HD+ (2520 x 1080 Pixels). Màn hình phụ: (720 x 382 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Màn hình chính: 6.8'' - Tần số quét 120 Hz, màn hình đục lỗ. Màn hình phụ: 3.26'' - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính siêu mỏng Ultra Thin Glass (UTG)
  • Chipset
    Apple A11 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 3 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 9820 8 nhân 64 bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân M4 2,7 GHz, 2 nhân Cortex-A75 2,4 GHz và 4 nhân Cortex-A55 1,9 GHz.
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76 MP18
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 9000+ 5G
  • Số nhân CPU
    Tối đa 3.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G710 MC10
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    7.0 MP; Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera trước
    2 camera 12 MP; 4K 2160p@60fps; Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera sau
    12 MP, 12 MP, 16 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    10 MP, 8 MP (Camera kép) Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 8 MP ƒ/2.2; AI Camera; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Siêu độ phân giải; Zoom quang học; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Đèn Flash
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.4; Nhãn dán (AR Stickers); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông; A.I Camera; Bộ lọc màu; Chụp đêm
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP68
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Cử chỉ thông minh; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Mở rộng bộ nhớ RAM; Chuẩn chống nước IPX4
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0, A2DP, LE, EDR
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Lightning
    • 3G
    • 4G
      4G LTE (2.0Gbps tải xuống, 150Mbps tải lên)
    • Wifi
      Wi-Fi 6 (1.2Gbps tải xuống, 1.2Gbps tải lên)
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      apt-X, EDR, LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C, NFC, OTG
    • 2G
      850/900/1800/1900
    • 3G
      Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/25/26/28/32/38/39/40/41/66
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, Wifi 6, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
      GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      AVI; MP4
    • Nghe nhạc
      FLAC; OGG; MP3; Midi
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm
    • Kích thước
      157.6 x 74.1 x 7.8 mm
    • Kích thước
      Khi mở: 166.2 x 75.2 x 7.45 mm. Khi gập: 85.5 x 75.2 x 16.02 mm
    • Trọng lượng
      202 g
    • Trọng lượng
      175 g
    • Trọng lượng
      Khoảng 191 g (Bao gồm pin)
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          2691 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          4100 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc nhanh không dây 2.0, Sạc ngược không dây
        • Dung lượng Pin
          4300 mAh (Typ); Siêu sạc nhanh SuperVOOC 44 W
        • Loại pin
          Li-Po