ViettelStore
So sánh "IPHONE 8 PLUS 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    Đang cập nhật
  • Chuẩn màn hình
    Retina HD display
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Apple A11 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 3 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    7.0 MP; Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera trước
    2 camera 12 MP; 4K 2160p@60fps; Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera sau
    12 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét theo pha (PDAF), Zoom kỹ thuật số, Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1
    • Loại Sim
      1 eSIM & 1 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano SIM & eSIM
    • Số khe cắm sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0, A2DP, LE, EDR
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
    • Bluetooth
      LE, v5.0, A2DP
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      FLAC, AAC, MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Kích thước
      Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm
    • Kích thước
      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
    • Kích thước
      Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
    • Trọng lượng
      202 g
    • Trọng lượng
      148 g
    • Trọng lượng
      174gr
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          2691 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          1821 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3240 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây