ViettelStore
So sánh "Oppo Reno4"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 60GHz, Gorilla Glass 3+
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ kép
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    2340*1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.38 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G
    • Số nhân CPU
      Đang cập nhật
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      SDM665
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
      • Camera trước
        32 MP (IMX616) + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
      • Camera sau
        48MP, 8MP, 2MP, 2MP (4 camera)
      • Camera trước
        32MP
        • Danh bạ
          Đang cập nhật
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Con quay hồi chuyển thực thể
              • Loại Sim
                Micro SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                  • Wifi
                    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
                  • GPS
                    A-GPS, GLONASS
                  • Bluetooth
                    5.1
                  • GPRS/EDGE
                    Đang cập nhật
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C
                  • Wifi
                    2.4G+5G
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.0
                  • GPRS/EDGE
                    GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                    • Xem phim
                      3GP, MP4
                    • Nghe nhạc
                      MP3
                    • Ghi âm
                    • Xem phim
                    • Nghe nhạc
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        160.3 x 73.9 x 7.7 mm
                      • Kích thước
                        159.25*75.19*8.68mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 165g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          186.7g
                          • Dung lượng Pin
                            4015 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po
                          • Dung lượng Pin
                            4500 mAh (TYP)
                          • Loại pin
                            Sạc nhanh 9V2A