ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
    • Camera sau
      48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
    • Camera trước
      32 MP (IMX616) + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
    • Camera sau
      Chính 12 MP và Phụ 12 MP,12 MP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 765G
      • Số nhân CPU
        Đang cập nhật
      • Chip đồ họa (GPU)
        Đang cập nhật
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Exynos 9810 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP18
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3
        • Ghi âm
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
        • Nghe nhạc
          AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            5.1
          • GPRS/EDGE
            Đang cập nhật
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • Wifi
            Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, apt-X, v5.0
          • Kết nối USB
            2 đầu Type-C
            • Kích thước
              160.3 x 73.9 x 7.7 mm
            • Kích thước
              Dài 163.7 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.7 mm
              • Loại màn hình
                AMOLED; 60GHz, Gorilla Glass 3+
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.4 inch, màn hình đục lỗ kép
              • Công nghệ cảm ứng
                Đang cập nhật
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.7"
              • Công nghệ cảm ứng
                Super AMOLED
                • Dung lượng Pin
                  4015 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po
                • Dung lượng Pin
                  4500 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                  • Loại Sim
                    Micro SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Âm thanh AKG, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay, Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 165g (Bao gồm pin)
                            • Trọng lượng
                              199 g
                              • Oppo Reno4
                                Oppo Reno4
                              • Samsung Galaxy Note 10 Lite
                                Samsung Galaxy Note 10 Lite