ViettelStore
So sánh "Oppo Reno4 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    • Camera sau
      48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
    • Camera trước
      32 MP (IMX616), F/2.4
    • Camera sau
      12 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét theo pha (PDAF), Zoom kỹ thuật số, Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 765G
      • Số nhân CPU
        Đang cập nhật
      • Chip đồ họa (GPU)
        Đang cập nhật
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Apple A13 Bionic 6 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        3 GB
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3
        • Ghi âm
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, FLAC
        • Ghi âm
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            5.1
          • GPRS/EDGE
            Đang cập nhật
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v5.0
          • Kết nối USB
            Lightning
            • Kích thước
              160.2 x 73.2 x 7.7 mm
            • Kích thước
              Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
              • Loại màn hình
                SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                SUPER AMOLED
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch, màn hình đục lỗ
              • Công nghệ cảm ứng
                Đang cập nhật
              • Loại màn hình
                Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
              • Độ phân giải
                HD (750 x 1334 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                4.7"
              • Công nghệ cảm ứng
                IPS LCD
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po
                • Dung lượng Pin
                  1821 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion
                  • Loại Sim
                    Micro SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    1 eSIM & 1 Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                      • Tính năng đặc biệt
                        Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 161g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          148 g