ViettelStore
So sánh "Oppo Reno4 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Camera sau
    48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
  • Camera trước
    32 MP (IMX616), F/2.4
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.79 Góc Rộng f/2.2 Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Siêu Cận, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    50MP AF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 765G
  • Số nhân CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 730G (8nm)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 900
  • Xem phim
    3GP, MP4
  • Nghe nhạc
    MP3
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      5.1
    • GPRS/EDGE
      Đang cập nhật
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/2/4/5/8
    • 4G
      B1/2/3/4/5/7/8/18/20/28; B38/39/40/41
    • 5G
      n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      160.2 x 73.2 x 7.7 mm
    • Kích thước
      Dài 157.8 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 9.67 mm
    • Kích thước
      159.20×74.20×7.79mm
    • Loại màn hình
      SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      SUPER AMOLED
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.5 inch, màn hình đục lỗ
    • Công nghệ cảm ứng
      Đang cập nhật
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD +
    • Độ phân giải
      1080 x 2340 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.47 inches
    • Chuẩn màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      2404×1080 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.44"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po
    • Dung lượng Pin
      5260mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Dung lượng Pin
      4500mAh
    • Loại Sim
      Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Sim Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      1 SIM nano + 1 SIM nano / micro SD
      • Thời gian bảo hành
        18 Tháng
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
            • Trọng lượng
              Khoảng 161g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              204 g
            • Trọng lượng
              186g
            • Oppo Reno4 Pro
              Oppo Reno4 Pro
            • Xiaomi Mi Note 10 Lite 8/128GB
              Xiaomi Mi Note 10 Lite 8/128GB
            • Vivo V25 5G
              Vivo V25 5G