ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
    • Camera trước
      32 MP (IMX616), F/2.4
    • Camera sau
      Sau: Ống kính ZEISS 64MP f/1.89 + Góc siêu rộng (UW) 12MP f/2.2, 120° FOV, AF, 1.4µm (2.8µm ở chế độ video 3MP), kích thước 1/2.43’’, 16:9 cảm biến tỉ lệ điện ảnh + 2MP cảm biến chiều sâu + 2MP ống kính macro (độ sâu tối thiểu 3.6cm) | Đèn Flash kép High CRI
    • Camera trước
      Trước: ống kính ZEISS 24MP f/2.0
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 765G
      • Số nhân CPU
        Đang cập nhật
      • Chip đồ họa (GPU)
        Đang cập nhật
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Qualcomm® Snapdragon™ 765G
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3
        • Ghi âm
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
            • GPS
              A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              5.1
            • GPRS/EDGE
              Đang cập nhật
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • Bluetooth
              802.11 a/b/g/n/ac | 2.4G & 5G| Bluetooth® 5.0 | GPS/AGPS+GLONASS+Beidou | Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G) | La bàn điện tử | Con quay hồi chuyển
              • Kích thước
                160.2 x 73.2 x 7.7 mm
              • Kích thước
                171.90 x 78.56 x 8.99mm
                • Loại màn hình
                  SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  SUPER AMOLED
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inch, màn hình đục lỗ
                • Công nghệ cảm ứng
                  Đang cập nhật
                • Kích thước màn hình
                  6.81"FHD+ 20:9 1080*2400 pixcel / PureDisplay
                  • Dung lượng Pin
                    4000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po
                  • Dung lượng Pin
                    4500mAh, không thể tháo rời
                    • Loại Sim
                      Micro SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      2 SIM nano
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 161g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        220g
                        • Oppo Reno4 Pro
                          Oppo Reno4 Pro
                        • Nokia 8.3-5G
                          Nokia 8.3-5G