ViettelStore
So sánh "Oppo Reno4 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    SUPER AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
    • Loại màn hình
      Display AMOLED
    • Màu màn hình
      DCI-P3
    • Độ phân giải
      2400 x 1080
    • Kích thước màn hình
      6.67 "
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G
    • Số nhân CPU
      Đang cập nhật
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      8GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 1080 6nm
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G68
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
      • Camera trước
        32 MP (IMX616), F/2.4
        • Camera sau
          Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
        • Camera trước
          16MP f/2.45
        • Danh bạ
          Đang cập nhật
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Loại Sim
            Micro SIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • Loại Sim
              Nano
                • Tính năng đặc biệt
                  Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  5.1
                • GPRS/EDGE
                  Đang cập nhật
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • 3G
                    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
                  • 4G
                    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
                  • Wifi
                    Wi-Fi 6
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.2
                  • Kết nối USB
                    USB-C
                  • Xem phim
                    3GP, MP4
                  • Nghe nhạc
                    MP3
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        160.2 x 73.2 x 7.7 mm
                        • Kích thước
                          162.9mm × 76mm × 7.9mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 161g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            187g
                          • Dung lượng Pin
                            4000 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po
                            • Dung lượng Pin
                              5,000mAh; Sạc turbo 67W
                            • Loại pin
                              Li-Po