ViettelStore
So sánh "Oppo Reno4 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
    • Camera sau
      48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
    • Camera trước
      32 MP (IMX616), F/2.4
    • Camera sau
      108MP + 8MP (118°) + 5MP (Siêu cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
    • Camera trước
      16MP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 765G
      • Số nhân CPU
        Đang cập nhật
      • Chip đồ họa (GPU)
        Đang cập nhật
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Qualcomm® Snapdragon™ 732G, tiến trình 8nm
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3
        • Ghi âm
        • Xem phim
          3GP, AVI, WMV, MP4
        • Nghe nhạc
          AAC, WAV, MP3
        • Ghi âm
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            5.1
          • GPRS/EDGE
            Đang cập nhật
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.1
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              160.2 x 73.2 x 7.7 mm
            • Kích thước
              164 X 76.5 X 8.1mm
              • Loại màn hình
                SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                SUPER AMOLED
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch, màn hình đục lỗ
              • Công nghệ cảm ứng
                Đang cập nhật
              • Loại màn hình
                Màn hình đục lỗ AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.67"
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning® Gorillia® Glass 5
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po
                • Dung lượng Pin
                  5020mAh (typ)
                • Loại pin
                  Sạc nhanh 33W
                  • Loại Sim
                    Micro SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Hai SIM, dual 4G
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 161g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          193g