ViettelStore
So sánh "Vsmart Star 4 3GB-32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD giọt nước
  • Độ phân giải
    HD+ ( 720 x 1560)
  • Kích thước màn hình
    6.09"
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600 × 720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Mediatek Helio P35 8 nhân, 2.3GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Snapdragon 632 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    8MP AF f/1.9 - Camera chụp thiếu sáng, 5MP f/2.2 - Camera góc rộng, Chế độ chụp chân dung, AI Beauty
  • Camera trước
    8MP f/2.0, Chế độ chụp chân dung, Hiệu ứng làm đẹp AI Beauty, AR Sticker
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Camera trước
    Trước 5 MP; f/2.2 (5 MP)
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
  • Danh bạ
    Sau 8 MP; f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần tắt/mở màn hình, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng, Đèn pin, Chặn tin nhắn
      • Loại Sim
        2 Nano SIM + 1 MicroSD
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano
      • Số khe cắm sim
        Hai SIM hai sóng (DSDS)
      • Wifi
        802.11 b/g/n, Wi-Fi Hotspot
      • Bluetooth
        4,2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 4G
        3G, 4G LTE Cat 6
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, v4.2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 4G
        B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
      • Wifi
        2.4 GHz / 5 GHz
      • GPS
        Hỗ trợ
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        USB 2.0
          • Xem phim
            MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
          • Nghe nhạc
            WAV, MP3, MP2, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, FLAC
          • Ghi âm
            Hỗ trợ
          • Kích thước
            Dài 156.24 mm - Ngang 74 mm - Dày 8.8mm
          • Kích thước
            Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm
          • Kích thước
            163.99x75.63x8.49mm
          • Trọng lượng
            165g
          • Trọng lượng
            192 g
          • Trọng lượng
            186g
            • Thời gian bảo hành
              18 tháng
              • Dung lượng Pin
                3500 mAh
              • Dung lượng Pin
                5000mAh
              • Loại pin
                Pin chuẩn Li-Po
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh (TYP)
              • Loại pin
                10W