ViettelStore
So sánh "Vsmart Star 4 3GB-32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD giọt nước
  • Độ phân giải
    HD+ ( 720 x 1560)
  • Kích thước màn hình
    6.09"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16,7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính thường
    • Chipset
      Mediatek Helio P35 8 nhân, 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      Unisoc SC9863A1
    • Số nhân CPU
      8 x 1.6 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8322
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        8MP AF f/1.9 - Camera chụp thiếu sáng, 5MP f/2.2 - Camera góc rộng, Chế độ chụp chân dung, AI Beauty
      • Camera trước
        8MP f/2.0, Chế độ chụp chân dung, Hiệu ứng làm đẹp AI Beauty, AR Sticker
      • Camera sau
        8 MP; Đèn Flash; AI Camera; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
      • Camera trước
        5 MP; Làm đẹp; HDR; Bộ lọc màu
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá vân tay cạnh viền
              • Loại Sim
                2 Nano SIM + 1 MicroSD
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • Wifi
                  802.11 b/g/n, Wi-Fi Hotspot
                • Bluetooth
                  4,2
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • 4G
                • Wifi
                • GPS
                  GLONASS; GPS
                • Bluetooth
                  4.2
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                    • Xem phim
                      3GP; AVI; TS; MKV; FLV
                    • Nghe nhạc
                      FLAC; AMR; OGG; MP3; MP2; M4A
                    • Ghi âm
                      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                      • Kích thước
                        Dài 156.24 mm - Ngang 74 mm - Dày 8.8mm
                      • Kích thước
                        Dài 164.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.5 mm
                        • Trọng lượng
                          165g
                        • Trọng lượng
                          186 g
                          • Dung lượng Pin
                            3500 mAh
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh; 10 W; Tiết kiệm pin
                          • Loại pin
                            Li-Po