ViettelStore
So sánh "Vsmart Star 4 2GB-16GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD giọt nước
  • Độ phân giải
    HD+ ( 720 x 1560)
  • Kích thước màn hình
    6.09"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    Mediatek Helio P35 8 nhân, 2.3GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T820 MP1
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    8MP AF f/1.9 - Camera chụp thiếu sáng, 5MP f/2.2 - Camera góc rộng, Chế độ chụp chân dung, AI Beauty
  • Camera trước
    8MP f/2.0, Chế độ chụp chân dung, Hiệu ứng làm đẹp AI Beauty, AR Sticker
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ VGA, VGA; Quay phim: HD 720p@24fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét; Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
  • Camera trước
    2 MP (up-scaled to 5 MP)
  • Bộ nhớ trong
    16GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
      • Tính năng đặc biệt
        Accelerometer
      • Loại Sim
        2 Nano SIM + 1 MicroSD
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        02
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
      • Wifi
        802.11 b/g/n, Wi-Fi Hotspot
      • Bluetooth
        4,2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS
      • Bluetooth
        v4.3
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
      • 3G
        HSDPA 850/900/2100
      • 4G
        1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        4.2,A2DP, LE
      • Kết nối USB
        microUSB 2.0
        • Xem phim
          3GP; AVI; MP4
        • Nghe nhạc
          AAC; Midi; MP3; WAV
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
          • Kích thước
            Dài 156.24 mm - Ngang 74 mm - Dày 8.8mm
          • Kích thước
            Dài 166 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 8.55 mm
          • Kích thước
            159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
          • Trọng lượng
            165g
          • Trọng lượng
            179 g
          • Trọng lượng
            173.7 g (6.14 oz)
          • Dung lượng Pin
            3500 mAh
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa: 5 W
          • Dung lượng Pin
            3000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion, không rời