ViettelStore
So sánh "Realme C11"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    1600*720, HD+, tỷ lệ hiển thị màn hình lên đến 88%
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1520×720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ Drop (720 × 1612 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56'' - Tần số quét 90 Hz
  • Chipset
    Helio G35, Cortex A53 8 nhân 64 bit, xung nhịp lên đến 2.3 GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 2.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8320
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MT6765
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Camera kép: Camera chính: 13MP f/2.2 Camera chân dung: 2MP f/2.4
  • Camera trước
    5 MP, f/2.4
  • Camera sau
    13MP
  • Camera trước
    5MP
  • Camera sau
    50 MP 0.7µm, 4 in 1 - 1.4µm phân giải lớn, xem ban đêm rõ hơn, f/1.65 (Góc rộng), FOV 80.7°, PDAF, 6P lens, AI Camera, Đèn flash LED kép
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0 (Góc rộng); Đèn flash LED kép
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Tính năng đặc biệt
    4G - LTE Bluetooth 5.0 Công nghệ sạc ngược GPS
    • Tính năng đặc biệt
      Gia tốc kế; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến vân tay gắn bên
    • Loại Sim
      Dual-SIM (Nano SIM)
    • Số khe cắm sim
      2+1
    • Loại Sim
      1 sim hoặc 2 sim/Chế độ chờ/Khe cắm sim
    • Loại Sim
      2 Nano-SIM; Hỗ trợ 4G
    • Số khe cắm sim
      2
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      2.4GHz, 802.1.1b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      2G GSM B3/5/8
    • 3G
      3G WCDMA B1/5/8
    • 4G
      4G FDD_LTE B1/3/5/7/8, 4G TDD_LTE B38/40/41
    • Wifi
      2.4G
    • GPS
      Hỗ trợ
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      USB 2.0
    • 3G
      HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
    • 4G
      LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
    • Wifi
      WIFI 2.4 + 5GHz
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv Lên đến 9 giờ liên tục
    • Nghe nhạc
      AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS Lên đến 40 giờ liên tục
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, AMR, MIDI, APE, FLAC, Vorbis
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
      • Kích thước
        164.4 x 75.9 x 9.1mm
      • Kích thước
        155.11×75.09×8.28mm
      • Kích thước
        Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.40 mm; Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.60 mm (Chất liệu da)
      • Trọng lượng
        Khoảng 196g bao gồm Pin
      • Trọng lượng
        161g
        • Dung lượng Pin
          5000mAh, 5V2A, 10W, hỗ trợ sạc ngược với cáp OTG
        • Loại pin
          Li-po
        • Dung lượng Pin
          4030mAh (TYP)
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 18 W
        • Loại pin
          Li-Po