ViettelStore
So sánh "Vivo Y1S"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1520×720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ Drop (720 × 1612 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56'' - Tần số quét 90 Hz
  • Chipset
    MT6765
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 665 AIE 2.0GHZ
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    13MP
  • Camera trước
    5MP
  • Camera sau
    12 MP, 8 MP, 2 MP và 2 MP (4 camera) Hỗ trợ Slo-mo 240fps, Chế độ chụp cậnsiêu chụp đêm, tăng cường sắc độ
  • Camera trước
    13.0 MP
  • Camera sau
    50 MP 0.7µm, 4 in 1 - 1.4µm phân giải lớn, xem ban đêm rõ hơn, f/1.65 (Góc rộng), FOV 80.7°, PDAF, 6P lens, AI Camera, Đèn flash LED kép
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0 (Góc rộng); Đèn flash LED kép
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Loại Sim
    1 sim hoặc 2 sim/Chế độ chờ/Khe cắm sim
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
  • Loại Sim
    2 Nano-SIM; Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
      • Tính năng đặc biệt
        Gia tốc kế; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến vân tay gắn bên
      • 2G
        2G GSM B3/5/8
      • 3G
        3G WCDMA B1/5/8
      • 4G
        4G FDD_LTE B1/3/5/7/8, 4G TDD_LTE B38/40/41
      • Wifi
        2.4G
      • GPS
        Hỗ trợ
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        USB 2.0
      • 4G
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • 3G
        HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
      • 4G
        LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
      • Wifi
        WIFI 2.4 + 5GHz
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        5
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, AMR, MIDI, APE, FLAC, Vorbis
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
        • Kích thước
          155.11×75.09×8.28mm
        • Kích thước
          164.4 mm x 75.6 mm x 9.3 mm
        • Kích thước
          Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.40 mm; Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.60 mm (Chất liệu da)
        • Trọng lượng
          161g
        • Trọng lượng
          198 GB
            • Thời gian bảo hành
              12 Tháng
              • Dung lượng Pin
                4030mAh (TYP)
              • Dung lượng Pin
                5000mAh
              • Loại pin
                Li-Po Tiết kiệm pin
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh; 18 W
              • Loại pin
                Li-Po