ViettelStore
So sánh "Vivo X50"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2376 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Super AMOLED
    • Chipset
      Snapdragon 730 8 nhân
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.4 GHz, 1 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 620
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Exynos 9810 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP18
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 5 MP Quay phim, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps Đèn Flash, Có Chụp ảnh nâng cao, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, HDR, Toàn cảnh (Panorama)
      • Camera trước
        32 MP Videocall, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng, Thông tin khác: HDR, Quay video Full HD, Làm đẹp (Beautify)
      • Camera sau
        Chính 12 MP và Phụ 12 MP,12 MP
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Âm thanh AKG, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay, Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/4/5/8
              • 4G
                B1/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28; B38/40/41
              • Wifi
                Hỗ trợ 2.4G+5G Wi-Fi
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • Wifi
                Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, apt-X, v5.0
              • Kết nối USB
                2 đầu Type-C
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, TS
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                • Nghe nhạc
                  AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    Dài 159.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 7.5 mm
                  • Kích thước
                    Dài 163.7 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.7 mm
                    • Trọng lượng
                      173 g
                    • Trọng lượng
                      199 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4200 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po, Công nghệ pin: Tiết kiệm pin, Sạc Siêu Tốc vivo 2.0 33W
                          • Dung lượng Pin
                            4500 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh