ViettelStore
So sánh "Vivo X50"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2376 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Chipset
    Snapdragon 730 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.4 GHz, 1 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 620
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 865 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 650
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 5 MP Quay phim, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps Đèn Flash, Có Chụp ảnh nâng cao, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, HDR, Toàn cảnh (Panorama)
  • Camera trước
    32 MP Videocall, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng, Thông tin khác: HDR, Quay video Full HD, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP, Quay phim: 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@120fps Đèn Flash, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    20 MP, Xoá phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
  • Camera sau
    12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
  • Camera trước
    7 MP
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    02
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    1
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Tản nhiệt bằng chất lỏng, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/4/5/8
    • 4G
      B1/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28; B38/40/41
    • Wifi
      Hỗ trợ 2.4G+5G Wi-Fi
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 2G
      GSM: B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA:B1/2/4/5/8
    • 4G
      4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28/32; 4G: LTE TDD: B38/40/41
    • Wifi
      Supported protocols: Wi-Fi 4, Wi-Fi 5, Wi-Fi 6 and 802.11a/b/g; Supports 2.4GHz Wi-Fi / 5GHz Wi-Fi; Supports 2x2 MIMO, 8x8 Sounding for MU-MIMO, WiFi Direct,WiFi Display
    • GPS
      GPS: L1+L5| Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou; A-GPS supplementary positioning | Electronic compass | Wireless network | Data network
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1
    • Kết nối USB
      USB-C reversible connector port
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
    • 5G
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, MKV, TS
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4丨M4V丨MKV丨AVI丨WMV丨WEBM丨3GP丨3G2丨ASF Supports HDR display when playing HDR10 video content
    • Nghe nhạc
      Supports audio formats such as MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, WMA, AMR, AWB Hi-Res Audio certified
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      AAC; FLAC; MP3
    • Kích thước
      Dài 159.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 7.5 mm
    • Kích thước
      Height: 165.1mm Width: 76.4mm Thickness: 9.33mm Weight: 218g (Mi 10T Pro)
    • Kích thước
      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
    • Trọng lượng
      173 g
    • Trọng lượng
      218 g
    • Trọng lượng
      144 g
    • Dung lượng Pin
      4200 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po, Công nghệ pin: Tiết kiệm pin, Sạc Siêu Tốc vivo 2.0 33W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (typ)
    • Loại pin
      33W wired fast charge 33W fast charger in-box USB-C reversible connector port
    • Dung lượng Pin
      2018 mAh
    • Loại pin
      20 W, Li-Ion