ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Note20 Ultra 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    10 MP; VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
  • Camera sau
    Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
  • Camera trước
    Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Chipset
    Exynos 990 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G77 MP11
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Exynos 990 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G77 MP11
  • RAM
    12 GB
  • Chipset
    A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 lõi
  • RAM
    6GB
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Lossless, APE, Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • 4G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      2 đầu Type-C
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, apt-X, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
    • Kích thước
      Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm
    • Kích thước
      Dài 166.9 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.8 mm
    • Kích thước
      160,9 x 77,8 x 7,80 mm
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X
    • Độ phân giải
      2K+ (1440 x 3088 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.9"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
    • Chuẩn màn hình
      Dynamic AMOLED 2X
    • Độ phân giải
      2K+ (1440 x 3200 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.9"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
    • Loại màn hình
      Dynamic Island
    • Màu màn hình
      Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
    • Chuẩn màn hình
      Super Retina XDR OLED
    • Độ phân giải
      2796x1290 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      Ceramic Shield
    • Dung lượng Pin
      4500 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
    • Dung lượng Pin
      4383 mAh
    • Loại pin
      Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
    • Loại Sim
      2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM, Hỗ trợ 4G
    • Loại Sim
      SIM kép (nano-SIM và eSIM)
    • Số khe cắm sim
      2
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Samsung DeX, Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Âm thanh AKG, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Sạc pin cho, thiết bị khác, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio™
          • Tính năng đặc biệt
            Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
          • Trọng lượng
            208 g
          • Trọng lượng
            222 g
          • Trọng lượng
            201 gram