ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Note20 Ultra 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3088 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.9"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Chuẩn màn hình
    Chính: Dynamic AMOLED, phụ: Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2636 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Độ phân giải
    Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) & Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus 2
  • Chipset
    Exynos 990 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G77 MP11
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Snapdragon 855+ 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 640 (700 Hz)
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 dành cho Galaxy 3.36GHz,2.8GHz,2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 740
  • RAM
    12GB
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    10 MP; VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP
  • Camera sau
    50 MP + 12 MP + 10 MP; UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Tính năng chụp đêm Nightography-Mắt Thần Bóng Đêm; Chế độ FlexCam; Zoom quang học 3x; Zoom kỹ thuật số 30x
  • Camera trước
    Camera trước ở màn hình phụ: 10 MP; Camera ẩn dưới màn hình: 4 MP;Xóa phông; Chế độ FlexCam; Các tính năng chụp hình thông minh khác
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không giới hạn
      • Tính năng đặc biệt
        Hỗ trợ S-Pen; Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG; Mở khoá vân tay cạnh viền; Nhận diện khuôn mặt
      • Loại Sim
        2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
      • Loại Sim
        1 eSIM & 1 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano-sim & E-sim
      • 4G
        Hỗ trợ 5G
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v5.0
      • Kết nối USB
        2 đầu Type-C
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, apt-X, v5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
      • GPS
        GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.3
      • Kết nối USB
        Type C
      • Xem phim
        H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
      • Nghe nhạc
        Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
      • Ghi âm
      • Kích thước
        Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm
      • Kích thước
        Dài 167.3 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 7.2 mm
      • Kích thước
        Khi mở: 154.9 x 129.9 x 6.1; Khi gập: 154.9 x 67.1 x 13.4
      • Trọng lượng
        208 g
      • Trọng lượng
        183 g
      • Trọng lượng
        253g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            4500 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
          • Dung lượng Pin
            3300 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
          • Dung lượng Pin
            4400 mAh
          • Loại pin
            Li-Po; 25W; Sạc không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin