ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3088 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.9"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED, phụ: Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (2213 x 1689 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 7.59" & Phụ 6.23"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính siêu mỏng Ultra Thin Glass (UTG)
    • Chipset
      Exynos 990 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G77 MP11
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      Snapdragon 865+ 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 650
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        10 MP; VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
      • Camera trước
        10 MP
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
          • Loại Sim
            1 Nano SIM
            • 4G
              Hỗ trợ 5G
            • Wifi
              Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v5.0
            • Kết nối USB
              2 đầu Type-C
            • 4G
              Hỗ trợ 5G
            • Wifi
              Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              apt-X, LE, A2DP, v5.0
            • Kết nối USB
              USB Type-C, NFC, OTG
              • Xem phim
                H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
              • Nghe nhạc
                Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
              • Ghi âm
                Có, microphone chuyên dụng chống ồn
              • Xem phim
                MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
              • Nghe nhạc
                MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
              • Ghi âm
                • Kích thước
                  Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm
                • Kích thước
                  Mở: Dài 159.2 mm - Ngang 128.2 mm - Dày 6.9 mm; Gập: Dài 159.2 mm - Ngang 68 mm - Dày 16.8 mm
                  • Trọng lượng
                    208 g
                  • Trọng lượng
                    279 g
                    • Dung lượng Pin
                      4500 mAh
                    • Loại pin
                      Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                    • Dung lượng Pin
                      4500 mAh
                    • Loại pin
                      Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây