ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3088 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.9"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
      • Chipset
        Exynos 990 8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G77 MP11
      • RAM
        12GB
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        12GB
        • Camera sau
          Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
        • Camera trước
          10 MP; VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
        • Camera sau
          Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
        • Camera trước
          Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Bộ nhớ trong
            512GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            No
            • Loại Sim
              2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
            • Số khe cắm sim
              2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
              • 4G
                Hỗ trợ 5G
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                2 đầu Type-C
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                      • Kích thước
                        Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm
                      • Kích thước
                        Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
                        • Trọng lượng
                          208 g
                            • Dung lượng Pin
                              4500 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                            • Dung lượng Pin
                              4400 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
                              • Samsung Galaxy Note20 Ultra 5G
                                Samsung Galaxy Note20 Ultra 5G
                              • Samsung Galaxy Z Fold3 5G 512GB
                                Samsung Galaxy Z Fold3 5G 512GB