ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    micro SD
    • Camera sau
      Camera chính 48MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 5MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS, 720P 120FPS; Tự động lấy nét + HDR, Làm đẹp AI Beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm; LED
    • Camera trước
      13MP, quay phim 4K 30FPS; Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I camera, Làm đẹp, Xoá phông, AR Sticker
    • Camera sau
      13MP + 2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
    • Camera trước
      8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Chipset
        Snapdragon 675
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 612
      • RAM
        6GB
      • Chipset
        Mediatek Helio P35
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
          WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA
        • Ghi âm
        • Xem phim
          MP4, 3GP, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, AAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
          • 4G
          • Wifi
            WIFI 802.11a/b/g/n/ac,Wi-Fi hotspots
          • GPS
            A-GPS
          • Bluetooth
            5.0, A2DP, LE
          • Kết nối USB
            Type-C, OTG
          • 2G
            B3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8/20 / B38/40/41(120M)
          • Wifi
            2.4GHz / 5GHz
          • GPS
            GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              162.4 x 76.5 x 8.9 mm
            • Kích thước
              164.26*76.08*8.00mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                FHD+ (2340x1080)
              • Kích thước màn hình
                6.5"
              • Công nghệ cảm ứng
                CG3
              • Loại màn hình
                LCD
              • Độ phân giải
                1600×720 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.51 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Lithium polymer, Tiết kiệm pin, 18W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh (TYP);
                • Loại pin
                  Polymer cao cấp; Sạc Siêu Tốc 18W
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    02 khe
                  • Loại Sim
                    nano SIMs
                  • Số khe cắm sim
                    2 nano SIMs + 1 micro SD
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng vân tay, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
                    • Tính năng đặc biệt
                      Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển ảo
                      • Trọng lượng
                        217g
                      • Trọng lượng
                        182g
                        • Vsmart Live 4
                          Vsmart Live 4
                        • Vivo Y21
                          Vivo Y21