ViettelStore
So sánh "Vsmart Live 4"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      Camera chính 48MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 5MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS, 720P 120FPS; Tự động lấy nét + HDR, Làm đẹp AI Beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm; LED
    • Camera trước
      13MP, quay phim 4K 30FPS; Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I camera, Làm đẹp, Xoá phông, AR Sticker
    • Camera sau
      Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps; Quay video 1080P/30fps; Quay video1080P/60fps; Quay phim Slow-Motion 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia, Đèn Flash;
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (tất cả ứng dụng thứ 3); Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 480P / 30fps, 720P / 30fps; Flash màn hình
      • Chipset
        Snapdragon 675
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 612
      • RAM
        6GB
      • Chipset
        Unisoc T618
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G52
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
          WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA
        • Ghi âm
        • Ghi âm
          Ghi âm cuộc gọi; Ghi âm môi trường, Có ghi âm mặc định
          • 4G
          • Wifi
            WIFI 802.11a/b/g/n/ac,Wi-Fi hotspots
          • GPS
            A-GPS
          • Bluetooth
            5.0, A2DP, LE
          • Kết nối USB
            Type-C, OTG
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
            2.4GHz
          • GPS
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            Micro USB
            • Kích thước
              162.4 x 76.5 x 8.9 mm
            • Kích thước
              164.5*76*9.1 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                FHD+ (2340x1080)
              • Kích thước màn hình
                6.5"
              • Công nghệ cảm ứng
                CG3
              • Loại màn hình
                LCD - tần số quét 60Hz
              • Màu màn hình
                16.7 triệu màu
              • Độ phân giải
                HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%, độ sáng màn hình lên đến 420 nits
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 3
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Lithium polymer, Tiết kiệm pin, 18W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-po; Sạc nhanh 18W
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    02 khe
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual-SIM, 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng vân tay, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
                    • Tính năng đặc biệt
                      4G - LTE; Bluetooth 5.0; GPS
                      • Trọng lượng
                        217g
                      • Trọng lượng
                        200g bao gồm pin