ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 9 3/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch, màn hình chấm "O"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực NEG T2X-1
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.78 inches
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G52
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Chính 48MP và Phụ 8MP + 2MP + 2MP
  • Camera trước
    13.0 MP
  • Camera sau
    50 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông); F/1.8 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    16 MP; F/2.0
  • Camera sau
    Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
  • Camera trước
    8 MP, ƒ/2.0
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa vân tay sau mặt lưng
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900
  • 3G
    WCDMA: 850/900/2100
  • 4G
    LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • Bluetooth
    5.0
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
    5
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
      • Kích thước
        Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.9 mm
      • Kích thước
        163.6 x 75.7 x 8.4 mm
      • Kích thước
        168.61 x 76.61 x 9 mm
      • Trọng lượng
        199 g
      • Trọng lượng
        Khoảng 193g (Bao gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          18 Tháng
            • Dung lượng Pin
              5020 mAh
            • Loại pin
              Li-Po
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
            • Loại pin
              (Typ), 18W
            • Dung lượng Pin
              6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W