ViettelStore
So sánh "Realme C12"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    Camera chính: 13M + f/2.2 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung 2MP:f/2.4, Quay phim 720P@30fps 1080P@30fps, Quay Phim Slow motion 720p 90fps, Chụp ảnh nâng cao Chụp đêm, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,slow-motion, chuyên gia.
  • Camera trước
    5 MP, f/2.4, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, Selfie toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
  • Camera trước
    13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
  • Chipset
    Helio G35, Cortex A53
  • Số nhân CPU
    8 nhân 64 bit, xung nhịp lên đến 2.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8320
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Snapdragon 450
  • Số nhân CPU
    8 nhân (1.8 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon® 685
  • Số nhân CPU
    8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm Adreno™ 610
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv Tổng thời lượng xem phim lên đến 27 giờ
  • Nghe nhạc
    AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS Tổng thời lượng lên đến 213 giờ
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
  • Nghe nhạc
    M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
    2.4GHz, 802.11b/g/n
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v4.2
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 3G
    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GLONASS; GPS; GALILEO
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kích thước
    75.9*164.5*9.8 mm
  • Kích thước
    Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm
  • Kích thước
    Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600*720, HD+, tỷ lệ hiển thị màn hình lên đến 88%
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    GG3
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Dung lượng Pin
    6000mAh
  • Loại pin
    Li-po
  • Dung lượng Pin
    4000 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Nano SIM (Dual-SIM)
  • Số khe cắm sim
    2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        4G - LTE, Bluetooth 5.0, Công nghệ sạc ngược GPS
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
      • Tính năng đặc biệt
        Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
      • Trọng lượng
        Khoảng 209g bao gồm Pin
      • Trọng lượng
        177 g
      • Trọng lượng
        183.5 g