ViettelStore
So sánh "Realme C12"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      Camera chính: 13M + f/2.2 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung 2MP:f/2.4, Quay phim 720P@30fps 1080P@30fps, Quay Phim Slow motion 720p 90fps, Chụp ảnh nâng cao Chụp đêm, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,slow-motion, chuyên gia.
    • Camera trước
      5 MP, f/2.4, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, Selfie toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,
    • Camera sau
      Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP
      • Chipset
        Helio G35, Cortex A53
      • Số nhân CPU
        8 nhân 64 bit, xung nhịp lên đến 2.3 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        GE8320
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        Snapdragon 665 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        3 GB
        • Xem phim
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv Tổng thời lượng xem phim lên đến 27 giờ
        • Nghe nhạc
          AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS Tổng thời lượng lên đến 213 giờ
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          Không
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
            2.4GHz, 802.11b/g/n
          • Kết nối USB
            Micro USB
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v4.2
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              75.9*164.5*9.8 mm
            • Kích thước
              Dài 164.3 mm - Ngang 76.6 mm - Dày 8.5 mm
              • Loại màn hình
                LCD
              • Độ phân giải
                1600*720, HD+, tỷ lệ hiển thị màn hình lên đến 88%
              • Kích thước màn hình
                6.52 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                GG3
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1600 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.55"
                • Dung lượng Pin
                  6000mAh
                • Loại pin
                  Li-po
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                  • Loại Sim
                    Nano SIM (Dual-SIM)
                  • Số khe cắm sim
                    2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          4G - LTE, Bluetooth 5.0, Công nghệ sạc ngược GPS
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 209g bao gồm Pin
                            • Trọng lượng
                              185 g