ViettelStore
So sánh "Realme C12"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600*720, HD+, tỷ lệ hiển thị màn hình lên đến 88%
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    GG3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.53"
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Chipset
    Helio G35, Cortex A53
  • Số nhân CPU
    8 nhân 64 bit, xung nhịp lên đến 2.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8320
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    Camera chính: 13M + f/2.2 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung 2MP:f/2.4, Quay phim 720P@30fps 1080P@30fps, Quay Phim Slow motion 720p 90fps, Chụp ảnh nâng cao Chụp đêm, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,slow-motion, chuyên gia.
  • Camera trước
    5 MP, f/2.4, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, Selfie toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; A.I Camera; Quay chậm (Slow Motion); Xoá phông; Chạm lấy nét Tự động; lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera sau
    Chính 50MP + B&W 0.3 MP
  • Camera trước
    5MP
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
  • Loại Sim
    Nano SIM (Dual-SIM)
  • Số khe cắm sim
    2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      4G - LTE, Bluetooth 5.0, Công nghệ sạc ngược GPS
        • 3G
        • 4G
        • Wifi
          2.4GHz, 802.11b/g/n
        • Kết nối USB
          Micro USB
          • Wifi
            WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
          • GPS
            GPS / GLONASS / GALILEO
          • Bluetooth
            WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
          • Kết nối USB
            Micro USB
          • Xem phim
            .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv Tổng thời lượng xem phim lên đến 27 giờ
          • Nghe nhạc
            AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS Tổng thời lượng lên đến 213 giờ
            • Xem phim
              F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
            • Nghe nhạc
              ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
            • Ghi âm
              Ghi âm cuộc gọi
            • Kích thước
              75.9*164.5*9.8 mm
              • Kích thước
                Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
              • Trọng lượng
                Khoảng 209g bao gồm Pin
                • Trọng lượng
                  Trọng lượng ≈187g
                • Dung lượng Pin
                  6000mAh
                • Loại pin
                  Li-po
                  • Loại pin
                    5000 mAh; Li-Po