ViettelStore
So sánh "Vivo Y20"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Chipset
    Snapdragon 460 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Exynos 850
  • Số nhân CPU
    8 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
  • Camera trước
    Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; Đèn Flash; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); HDR; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Xóa phông; Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    8 MP; Quay video Full HD; Videocall: Thông qua ứng dụng thứ 3
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; AI CAM; 4 đèn Flash (Vòng sáng Aura)
  • Camera trước
    32 MP; Đèn Flash kép
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v5.0
  • Kết nối USB
    Micro USB (USB 2.0)
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot
  • GPS
    GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP; AVI; MP4; WMV
  • Nghe nhạc
    3GPP; AAC; AMR; FLAC; Midi; MP3; OGG; WAV; WMA
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
    • Kích thước
      164.41×76.32×8.41mm
    • Kích thước
      Dài 164 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
    • Kích thước
      Dài 163.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.2 mm
    • Trọng lượng
      192.3g
    • Trọng lượng
      205 g
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion, Sạc pin nhanh tối đa 15 W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 33 W
      • Loại pin
        Li-Po