ViettelStore
So sánh "Vivo Y20"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Tỷ lệ 20:9
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.82'' - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Snapdragon 460 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4GB
      • Chipset
        MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
      • Số nhân CPU
        8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
      • Camera trước
        Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
        • Camera sau
          50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
        • Camera trước
          8 MP (Flash LED)
        • Bộ nhớ trong
          64GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB (USB 2.0)
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 2100
              • 4G
                LTE
              • Wifi
              • GPS
              • Bluetooth
              • GPRS/EDGE
              • Kết nối USB
                USB Type-C 2.0
              • Xem phim
                MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
              • Nghe nhạc
                WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
              • Ghi âm
                • Ghi âm
                • Kích thước
                  164.41×76.32×8.41mm
                    • Trọng lượng
                      192.3g
                      • Trọng lượng
                        170.59 x 77.52 x 8.7 mm
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
                        • Dung lượng Pin
                          6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
                        • Loại pin
                          Li-Po