ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      LCD
    • Độ phân giải
      2408×1080 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.58 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Snapdragon 460 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G80
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
      • Camera trước
        Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
        • Camera sau
          50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung Xóa Phông, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
        • Camera trước
          16MP; f/2.0 (16MP), Chụp Đêm,
        • Bộ nhớ trong
          64GB
          • Bộ nhớ trong
            128GB
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
            • Loại Sim
              Hai SIM hai sóng (DSDS)
            • Số khe cắm sim
              2
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB (USB 2.0)
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
              • Wifi
                2.4GHz /5GHz
              • GPS
                Hỗ trợ, GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Xem phim
                MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
              • Nghe nhạc
                WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
              • Ghi âm
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                • Kích thước
                  164.41×76.32×8.41mm
                  • Kích thước
                    164.26x76.08x8.00mm
                  • Trọng lượng
                    192.3g
                    • Trọng lượng
                      182g
                    • Dung lượng Pin
                      5000mAh
                    • Loại pin
                      Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh (TYP)
                      • Loại pin
                        Polymer cao cấp, Sạc Siêu Tốc 18W