ViettelStore
So sánh "Vivo Y20"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
    • Danh bạ
      Phụ thuộc vào bộ nhớ
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Camera sau
      Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
    • Camera trước
      Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
      • Camera trước
        8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
      • Chipset
        Snapdragon 460 8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4GB
        • Chipset
          MediaTek Helio G88
        • Số nhân CPU
          Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G52
        • RAM
          6 GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          • Xem phim
            MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
          • Nghe nhạc
            AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
          • Ghi âm
            Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v5.0
          • Kết nối USB
            Micro USB (USB 2.0)
            • Wifi
              2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
            • GPS
              GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
            • Bluetooth
              5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Kích thước
              164.41×76.32×8.41mm
              • Kích thước
                Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                1600*720 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.51 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Màu màn hình
                  16.7 M
                • Độ phân giải
                  FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.72'' (17.07cm)
                • Công nghệ cảm ứng
                  Glass
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
                  • Loại pin
                    Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano sim
                  • Số khe cắm sim
                    3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
                        • Trọng lượng
                          192.3g
                          • Trọng lượng
                            189.5g