ViettelStore
So sánh "Vivo Y20"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      256 GB
    • Camera sau
      Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
    • Camera trước
      Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
      • Camera sau
        Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
      • Camera trước
        8 MP, ƒ/2.0
      • Chipset
        Snapdragon 460 8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4GB
        • Chipset
          Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
        • Số nhân CPU
          2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G52 MC2
        • RAM
          8 GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB (USB 2.0)
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
              • GPS
              • Bluetooth
                5
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • Kích thước
                164.41×76.32×8.41mm
                • Kích thước
                  168.61 x 76.61 x 9 mm
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  1600*720 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.51 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                  • Loại màn hình
                    TFT LCD
                  • Độ phân giải
                    Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
                  • Kích thước màn hình
                    6.78 inches
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
                    • Dung lượng Pin
                      6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W
                    • Loại Sim
                      Nano sim
                    • Số khe cắm sim
                      3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
                      • Loại Sim
                        2 Nano SIM
                      • Số khe cắm sim
                        2
                          • Tính năng đặc biệt
                            Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
                          • Trọng lượng
                            192.3g