ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Fold 2"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED, phụ: Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (2213 x 1689 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 7.59" & Phụ 6.23"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính siêu mỏng Ultra Thin Glass (UTG)
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X
    • Màu màn hình
      16 Triệu màu
    • Độ phân giải
      Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) & Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus 2
    • Chipset
      Snapdragon 865+ 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 650
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 2 dành cho Galaxy 3.36GHz,2.8GHz,2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm® Adreno™ 740
    • RAM
      12GB
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
    • Camera trước
      10 MP
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
    • Camera trước
      Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
    • Camera sau
      50 MP + 12 MP + 10 MP; UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Tính năng chụp đêm Nightography-Mắt Thần Bóng Đêm; Chế độ FlexCam; Zoom quang học 3x; Zoom kỹ thuật số 30x
    • Camera trước
      Camera trước ở màn hình phụ: 10 MP; Camera ẩn dưới màn hình: 4 MP;Xóa phông; Chế độ FlexCam; Các tính năng chụp hình thông minh khác
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Bộ nhớ trong
      512GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      No
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      1TB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Không giới hạn
        • Tính năng đặc biệt
          Hỗ trợ S-Pen; Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG; Mở khoá vân tay cạnh viền; Nhận diện khuôn mặt
        • Loại Sim
          1 Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
        • Loại Sim
          Nano-sim & E-sim
        • 4G
          Hỗ trợ 5G
        • Wifi
          Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          BDS, A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          apt-X, LE, A2DP, v5.0
        • Kết nối USB
          USB Type-C, NFC, OTG
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
          • GPS
            GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
          • Bluetooth
            Bluetooth v5.3
          • Kết nối USB
            Type C
          • Xem phim
            MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
          • Nghe nhạc
            MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
          • Ghi âm
            • Xem phim
              MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
            • Nghe nhạc
              MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
            • Ghi âm
            • Kích thước
              Mở: Dài 159.2 mm - Ngang 128.2 mm - Dày 6.9 mm; Gập: Dài 159.2 mm - Ngang 68 mm - Dày 16.8 mm
            • Kích thước
              Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
            • Kích thước
              Khi mở: 154.9 x 129.9 x 6.1; Khi gập: 154.9 x 67.1 x 13.4
            • Trọng lượng
              279 g
              • Trọng lượng
                253g
              • Dung lượng Pin
                4500 mAh
              • Loại pin
                Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
              • Dung lượng Pin
                4400 mAh
              • Loại pin
                Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
              • Dung lượng Pin
                4400 mAh
              • Loại pin
                Li-Po; 25W; Sạc không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin