ViettelStore
So sánh "Masstel Tab 10 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    G+P
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixel
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Số nhân CPU
    MTK6580
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MTK6580
  • Số nhân CPU
    Quad Core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali - 400
  • RAM
    1 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 9
  • Hệ điều hành
    Android 8.1
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    5MP AF
  • Camera trước
    2MP
  • Camera sau
    8.0 MP AF Flash
  • Camera trước
    2.0 MP FF
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    16GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    tối đa 32GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ tối đa 32 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    Standard SIM (SIM thường)
  • Loại Sim
    2 Sim
  • Đàm thoại
    Có đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano SIM
    • 3G
      HSPA
    • 4G
      Không
    • Wifi
      802.11b/g/n
    • GPS
      GPS + AGPS
    • Bluetooth
      v4.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
      900/2100 MHz
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20
    • Wifi
      802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
    • GPS
      Có: GPS, Glonass, BDS
    • Bluetooth
      Có, V5.0
    • Kết nối USB
      USB Type C
    • Kết nối khác
      3.5 mm
      • Xem phim
        3GP, MP4
      • Nghe nhạc
        MP3
      • Ghi âm
        • Kích thước
          250*160*9 mm
        • Kích thước
          240 x 167.3 x 9.2 mm
        • Kích thước
          Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
        • Trọng lượng
          550.5g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            527g
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Thời gian bảo hành
              Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-Polymer
            • Thời gian sử dụng
              2.5 ngày
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-ion
            • Dung lượng Pin
              6000 mAh
            • Loại pin
              Li-Polymer
            • Thời gian sử dụng
              VoLTE>3h; 2G>10h