ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    G+P
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1920 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
    • Số nhân CPU
      MTK6580
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-400
    • RAM
      2GB
    • Chipset
      Exynos 7904
    • Số nhân CPU
      2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      G71 MP2
    • RAM
      3 GB
      • Hệ điều hành
        Android 9
      • Hệ điều hành
        Android 9.0 (Pie)
        • Camera sau
          5MP AF
        • Camera trước
          2MP
        • Camera sau
          8 MP
        • Camera trước
          5 MP
          • Bộ nhớ trong
            16GB
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            tối đa 32GB
          • Bộ nhớ trong
            32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
            • Loại Sim
              Standard SIM (SIM thường)
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Đàm thoại
                • 3G
                  3G UMTS
                • 4G
                  4G LTE-A
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
                • GPS
                  GPS, Glonass, Beidou, Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                    • Xem phim
                      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                    • Nghe nhạc
                      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                      • Kích thước
                        250*160*9 mm
                      • Kích thước
                        245.2 x 149.4 x 7.5 mm
                        • Trọng lượng
                          550.5g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          470g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Polymer
                              • Thời gian sử dụng
                                2.5 ngày
                              • Dung lượng Pin
                                6150 mAh
                              • Loại pin
                                Lithium - Ion
                                • Masstel Tab 10 Pro
                                  Masstel Tab 10 Pro
                                • Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)
                                  Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)