ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
    • Chipset
      SDM460
    • RAM
      6Gb
    • Chipset
      MediaTek Helio P35 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        13MP+2MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP); Đèn Flash camera sau; Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp
      • Camera trước
        8MP; f/1.8 (8MP)
      • Camera sau
        Chính 12 MP
      • Camera trước
        Phụ 2 MP, 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Số khe cắm sim
            3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt,Chặn cuộc gọi Đèn pin Chặn tin nhắn Nhân bản ứng dụng Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trò chơi Ghi âm cuộc gọi
                • 2G
                  B3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8; B38/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz /5GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    Lossless, MP3, WAV
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      164.41×76.32×8.41mm
                    • Kích thước
                      Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.1 mm
                      • Trọng lượng
                        192.3g
                      • Trọng lượng
                        180 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh(TYP)
                            • Loại pin
                              Sạc Siêu Tốc 18W
                            • Dung lượng Pin
                              4230 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po
                              • Vivo Y20s
                                Vivo Y20s
                              • OPPO A31 6GB/128GB
                                OPPO A31 6GB/128GB