ViettelStore
So sánh "Vivo Y20s"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      13MP+2MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP); Đèn Flash camera sau; Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp
    • Camera trước
      8MP; f/1.8 (8MP)
    • Camera sau
      Camera chính: 48MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps; Quay video 720P/60fps; Quay video 1080P/30fps; Quay video1080P/60fps; 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia, Đèn Flash
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 1080P/30fps 720P/30fps,
      • Chipset
        SDM460
      • RAM
        6Gb
      • Chipset
        MediaTek G85
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Arm Mali-G52
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Xem phim
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
        • Nghe nhạc
          AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
        • Ghi âm
          • 2G
            B3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8; B38/40/41
          • Wifi
            2.4GHz /5GHz
          • GPS
            GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
            2.4GHz, 5.0HGz
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              164.41×76.32×8.41mm
            • Kích thước
              164.5*75.9*9.6 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                1600*720 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.51 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                LCD - tần số quét 60Hz
              • Màu màn hình
                16.7 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                HD+
              • Độ phân giải
                1600*720
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 3
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh(TYP)
                • Loại pin
                  Sạc Siêu Tốc 18W
                • Dung lượng Pin
                  6000mAh
                • Loại pin
                  Li-po, Sạc nhanh 18W
                  • Số khe cắm sim
                    3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual-SIM
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
                        • Trọng lượng
                          192.3g
                        • Trọng lượng
                          209g bao gồm pin