ViettelStore
So sánh "Vsmart Joy 4 4GB/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
  • Camera trước
    13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
  • Camera sau
    12 MP, 8 MP, 2 MP và 2 MP (4 camera)
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Chipset
    Snapdragon 665 8 nhân
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 665 AIE
  • Số nhân CPU
    8, 2.0GHZ
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    6 GB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      • 4G
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • 3G
        B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
      • 4G
        B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
      • GPS
        GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1, NFC
      • Kết nối USB
        USB Type-C
        • Kích thước
          164.4 mm x 75.6 mm x 9.3 mm
        • Kích thước
          167.91*76.5*8.45mm
          • Loại màn hình
            IPS LCD, HD +, Corning Gorilla Glass 3
          • Màu màn hình
            16 Triệu
          • Độ phân giải
            720 x 1600 Pixels
          • Kích thước màn hình
            6.52 inchs
          • Chuẩn màn hình
            HD+
          • Độ phân giải
            720 x 1600 pixel
          • Kích thước màn hình
            6.75-inch; 90Hz
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            Li-Po
          • Dung lượng Pin
            5010mAh (typical)
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
          • Loại Sim
            2 SIM (Nano-SIM)
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay
                • Trọng lượng
                  198
                • Trọng lượng
                  190g