ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
    • Camera sau
      Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
    • Camera trước
      13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
    • Camera sau
      Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; A.I Camera; Quay chậm (Slow Motion); Xoá phông; Chạm lấy nét Tự động; lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Chipset
        Snapdragon 665 8 nhân
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G80 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        3 GB
        • 4G
        • Kết nối USB
          USB Type-C
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.53"
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Sạc pin nhanh
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2 Nano SIM
                        • Vsmart Joy 4 4GB/64GB
                          Vsmart Joy 4 4GB/64GB
                        • Xiaomi Redmi 9 3/32GB
                          Xiaomi Redmi 9 3/32GB