ViettelStore
So sánh "Vsmart Joy 4 4GB/64GB"
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      Màn hình LCD 6.58", 60Hz.
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu"
    • Độ phân giải
      1080x2408 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.70%
    • Kích thước màn hình
      6.58"
    • Công nghệ cảm ứng
      Panda the final two1681,2.5D
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Qualcomm SDM460
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Unisoc T616 Octa-Core
    • Số nhân CPU
      CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz, tiến trình12nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      G57
    • RAM
      4GB
    • Camera sau
      Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
    • Camera trước
      13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
    • Camera sau
      Camera chính: 13MP + f/2.2, Camera góc rộng: 8MP + f/2.25, Camera B&W: 2MP + f/2.4, Camera retro: 2MP + f/2.4,1080P@30fps 720p@30fps, Slo-mo: 720P/30fps, Chế độ siêu chụp đêm, Chế độ góc siêu rộng, Tăng cường sắc độ, Chế độ HDR, Panoramic, Timelapse, Chân dung, Làm đẹp, Bộ lọc, Slo-mo, Chế độ chuyên gia. Đèn Flash
    • Camera trước
      8MP + f/2.0 VideoCall: Hỗ trợ các ứng dụng bên thứ 3, Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
    • Camera sau
      Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Camera chụp chân dung B&W : 0.3MP + f/2.8; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 480p @30fps; Đèn Flash; Chế độ 50MP, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Chân dung, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, chụp ảnh bằng chạm vân tay
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Bộ nhớ trong
      64 GB (khả dụng 44 GB)
    • Thẻ nhớ ngoài
      Micro SD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      256 GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      128GB UFS 2.2
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      256GB
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, 4G - LTE, Bluetooth 5.0, GPS
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên, Mở khoá Google Smart; Kết nối OTG, sạc ngược
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        02
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual-SIM (Nano SIM) 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
      • 4G
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
        2.4GHz, IEEE802.11 b/g/n
      • GPS
      • Bluetooth
        v.5.0
      • Kết nối USB
        Micro-USB
      • GPS
      • Wifi
        2.4GHz, 5.0GHz
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C
        • Xem phim
          MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
        • Nghe nhạc
          AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
        • Ghi âm
        • Xem phim
          3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
        • Nghe nhạc
          AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
        • Ghi âm
          • Kích thước
            75.9*164.5*9.8 mm
          • Kích thước
            164.4 mm x 75.6 mm x 8.1 mm
            • Trọng lượng
              209g bao gồm pin
            • Trọng lượng
              ~189g (bao gồm pin)
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Sạc pin nhanh
            • Dung lượng Pin
              6000mAh
            • Loại pin
              Li-po, Sạc nhanh 18W
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
            • Loại pin
              Li-po; Sạc nhanh QC 2.0 18W